Số hiệu
N37464Máy bay
Boeing 737-924(ER)Đúng giờ
18Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(ORD) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA1083
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 13 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 8 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 38 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 7 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 3 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 6 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 20 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 13 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 9 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 50 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 7 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 17 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 24 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 21 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 8 phút | Sớm 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(ORD) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
B6312 JetBlue | 11/01/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
AA3703 American Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
AA4363 American Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
AA3201 American Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
UA1989 United Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
DL5591 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
UA2658 United Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
AA3600 American Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
DL5592 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
UA580 United Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
AA2844 American Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
DL5651 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
UA399 United Airlines | 10/01/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
UA691 United Airlines | 10/01/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
AA314 American Airlines | 10/01/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
DL5597 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết |