Số hiệu
N436AWMáy bay
Mitsubishi CRJ-200LRĐúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
186%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Columbus(CMH) đi Chicago(ORD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA6039
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Chicago (ORD) | Trễ 4 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Chicago (ORD) | Trễ 52 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Chicago (ORD) | Trễ 29 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Chicago (ORD) | Trễ 17 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 52 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Chicago (ORD) | Trễ 18 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Columbus(CMH) đi Chicago(ORD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|