Số hiệu
N89321Máy bay
Embraer E175LLĐúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
281%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(IAH) đi Pensacola(PNS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA6337
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Pensacola (PNS) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Pensacola (PNS) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Pensacola (PNS) | Trễ 2 giờ, 43 phút | Trễ 3 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Pensacola (PNS) | Trễ 53 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Pensacola (PNS) | Trễ 5 giờ, 29 phút | Trễ 4 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Pensacola (PNS) | Trễ 18 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Pensacola (PNS) | Trễ 27 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Pensacola (PNS) | Trễ 13 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Pensacola (PNS) | Trễ 13 phút | Sớm 28 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(IAH) đi Pensacola(PNS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA1976 United Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
UA6294 United Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
UA4281 United Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
UA4293 United Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
UA6044 United Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
UA5485 United Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết |