Số hiệu
N27283Máy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
11Chậm
2Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(EWR) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA2630
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 18 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 35 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 29 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 27 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 11 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 52 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 28 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 24 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 14 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 14 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 25 phút | Sớm 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(EWR) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|