Số hiệu
N463SWMáy bay
Mitsubishi CRJ-200LRĐúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
289%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lake Charles(LCH) đi Houston(IAH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA5239
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | |||
Đã lên lịch | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | |||
Đã lên lịch | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | |||
Đã lên lịch | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | |||
Đã lên lịch | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | |||
Đã lên lịch | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | |||
Đã hạ cánh | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | |||
Đã hạ cánh | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | |||
Đã hạ cánh | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | Trễ 14 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | Trễ 5 giờ, 20 phút | Trễ 5 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | Trễ 7 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | Sớm 1 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | Trễ 8 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | Trễ 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | Trễ 1 giờ, 58 phút | Trễ 1 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | Trễ 4 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | Trễ 33 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | Trễ 18 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | Trễ 9 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Lake Charles (LCH) | Houston (IAH) | Trễ 2 phút | Sớm 35 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lake Charles(LCH) đi Houston(IAH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|