Số hiệu
N68891Máy bay
Boeing 737-924(ER)Đúng giờ
15Chậm
5Trễ/Hủy
286%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(ORD) đi Rochester(ROC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA1400
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | |||
Đang bay | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 9 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 3 giờ, 42 phút | Trễ 3 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 8 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 20 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 19 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 22 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 27 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 14 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 47 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 50 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 12 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 12 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 19 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Rochester (ROC) | Trễ 1 giờ, 46 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(ORD) đi Rochester(ROC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA3537 United Airlines | 15/01/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
AA3830 American Airlines | 14/01/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
AA3663 American Airlines | 14/01/2025 | 1 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
UA4429 United Airlines | 13/01/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
UA3622 United Airlines | 07/01/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
AA3940 American Airlines | 07/01/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
UA2312 United Airlines | 07/01/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
AA3409 American Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
UA3549 United Airlines | 05/01/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết |