Số hiệu
N77584Máy bay
Boeing 737 MAX 9Đúng giờ
19Chậm
1Trễ/Hủy
292%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Pittsburgh(PIT) đi Chicago(ORD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA1069
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 12 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 11 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 10 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 17 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 22 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 19 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 23 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 10 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 10 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 9 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 11 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 15 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 20 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 48 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 9 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Chicago (ORD) | Trễ 13 phút | Sớm 41 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Pittsburgh(PIT) đi Chicago(ORD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA5619 United Airlines | 18/03/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
UA3461 United Airlines | 18/03/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
UA708 United Airlines | 18/03/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
AA4525 American Airlines | 18/03/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
UA1398 United Airlines | 18/03/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
AA3707 American Airlines | 18/03/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
UA3662 United Airlines | 18/03/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
UA1669 United Airlines | 18/03/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
AA4547 American Airlines | 17/03/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
UA3698 United Airlines | 17/03/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
NK8837 Spirit Airlines | 17/03/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
UA3902 United Airlines | 16/03/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
UA3903 United Airlines | 16/03/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
AA4788 American Airlines | 16/03/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
UA497 United Airlines | 15/03/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
AA9939 American Airlines | 15/03/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
AA9676 American Airlines | 13/03/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết |