Số hiệu
N37554Máy bay
Boeing 737 MAX 9Đúng giờ
18Chậm
3Trễ/Hủy
485%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(ORD) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA602
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 13 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 13 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 28 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 16 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 20 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 21 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 27 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 22 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 37 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 38 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 26 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 55 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 32 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 58 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 53 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Trễ 57 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(ORD) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA1477 United Airlines | 25/05/2025 | 3 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
AA769 American Airlines | 25/05/2025 | 3 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
AA319 American Airlines | 25/05/2025 | 3 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
AA2832 American Airlines | 25/05/2025 | 3 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
AA3137 American Airlines | 25/05/2025 | 3 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
UA511 United Airlines | 25/05/2025 | 3 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
WN643 Southwest Airlines | 25/05/2025 | 3 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
UA609 United Airlines | 25/05/2025 | 3 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
AA2765 American Airlines | 25/05/2025 | 3 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
AA866 American Airlines | 24/05/2025 | 3 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
AA2624 American Airlines | 24/05/2025 | 3 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
UA2225 United Airlines | 24/05/2025 | 3 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
AA3213 American Airlines | 24/05/2025 | 3 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
AA1151 American Airlines | 24/05/2025 | 3 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
F91829 Frontier Airlines | 24/05/2025 | 3 giờ, 37 phút | Xem chi tiết |