Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
2Trễ/Hủy
271%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Louisville(SDF) đi Albuquerque(ABQ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5X2870
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Albuquerque (ABQ) | |||
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Albuquerque (ABQ) | Trễ 18 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Albuquerque (ABQ) | Trễ 3 giờ, 33 phút | Trễ 3 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Albuquerque (ABQ) | Trễ 57 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Albuquerque (ABQ) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Albuquerque (ABQ) | Trễ 12 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Albuquerque (ABQ) | Trễ 6 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Louisville(SDF) đi Albuquerque(ABQ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
5X872 UPS | 20/05/2025 | 2 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
5X5870 UPS | 19/05/2025 | 2 giờ, 53 phút | Xem chi tiết |