Số hiệu
N263UPMáy bay
McDonnell Douglas MD-11FĐúng giờ
2Chậm
1Trễ/Hủy
361%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Louisville(SDF) đi New York(EWR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5X2080
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | New York (EWR) | Trễ 23 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | New York (EWR) | Trễ 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | New York (EWR) | Trễ 3 giờ, 11 phút | Trễ 3 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | New York (EWR) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | New York (EWR) | Trễ 55 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | New York (EWR) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Louisville(SDF) đi New York(EWR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|