Số hiệu
N288UPMáy bay
McDonnell Douglas MD-11FĐúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Louisville(SDF) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5X5862
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Sớm 1 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Trễ 11 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Trễ 27 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Phoenix (PHX) | Trễ 13 phút | Trễ 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Louisville(SDF) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|