Số hiệu
N256UPMáy bay
McDonnell Douglas MD-11FĐúng giờ
1Chậm
2Trễ/Hủy
356%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(EWR) đi Louisville(SDF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5X2079
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Louisville (SDF) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Louisville (SDF) | Trễ 51 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Louisville (SDF) | Sớm 28 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Louisville (SDF) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Louisville (SDF) | Trễ 49 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Louisville (SDF) | Trễ 1 giờ, 59 phút | Trễ 1 giờ, 34 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(EWR) đi Louisville(SDF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|