Số hiệu
UK67002Máy bay
Boeing 767-33P(ER)(BCF)Đúng giờ
0Chậm
0Trễ/Hủy
233%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tashkent(TAS) đi Istanbul(IST)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay HY3133
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Tashkent (TAS) | Istanbul (IST) | Trễ 5 giờ, 12 phút | Trễ 5 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tashkent (TAS) | Istanbul (IST) | Trễ 3 giờ, 5 phút | Trễ 3 giờ, 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tashkent(TAS) đi Istanbul(IST)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
HY273 Uzbekistan Airways | 19/05/2025 | 4 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
TK367 Turkish Airlines | 19/05/2025 | 5 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
HH573 Uzbekistan Airways | 19/05/2025 | 5 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
TK369 Turkish Airlines | 19/05/2025 | 5 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
HY271 Uzbekistan Airways | 19/05/2025 | 5 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
TK365 Turkish Airlines | 19/05/2025 | 5 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
TK371 Turkish Airlines | 19/05/2025 | 4 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
HY281 Uzbekistan Airways | 19/05/2025 | 5 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
HH575 Qanot Sharq | 16/05/2025 | 5 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
C67687 My Freighter | 14/05/2025 | 4 giờ, 46 phút | Xem chi tiết |