Số hiệu
N604XTMáy bay
Bombardier Challenger 604Đúng giờ
13Chậm
2Trễ/Hủy
482%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Salt Lake City(SLC) đi Flagstaff(FLG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VNT6
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Sớm 1 giờ, 7 phút | Sớm 1 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Trễ 20 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Trễ 51 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Trễ 53 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Trễ 4 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 1 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Trễ 47 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Trễ 10 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Trễ 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Trễ 42 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Sớm 18 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Trễ 4 phút | Sớm 22 phút | |
Đang cập nhật | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Sớm 17 phút | ||
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Trễ 35 phút | Trễ 19 phút | |
Đang cập nhật | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Trễ 28 phút | ||
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Sớm 6 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Trễ 23 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Flagstaff (FLG) | Trễ 59 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Salt Lake City(SLC) đi Flagstaff(FLG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|