Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
0Trễ/Hủy
183%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Istanbul(SAW) đi Ankara(ESB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VF3010
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Ankara (ESB) | |||
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Ankara (ESB) | |||
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Ankara (ESB) | |||
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Ankara (ESB) | |||
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Ankara (ESB) | Trễ 41 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Ankara (ESB) | Trễ 20 phút | Sớm 3 phút | |
Đang cập nhật | Istanbul (SAW) | Ankara (ESB) | |||
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Ankara (ESB) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Ankara (ESB) | Trễ 39 phút | Trễ 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Istanbul(SAW) đi Ankara(ESB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|