Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
367%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Statesville(SVH) đi Atlanta(QDM)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FTN9
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Statesville (SVH) | Atlanta (QDM) | |||
Đã hạ cánh | Statesville (SVH) | Atlanta (QDM) | Trễ 50 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Statesville (SVH) | Atlanta (QDM) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Statesville (SVH) | Atlanta (QDM) | Trễ 5 giờ, 55 phút | Trễ 5 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Statesville (SVH) | Atlanta (QDM) | Trễ 8 giờ, 1 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Statesville (SVH) | Atlanta (QDM) | Trễ 45 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Statesville (SVH) | Atlanta (QDM) | Đúng giờ | Sớm 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Statesville(SVH) đi Atlanta(QDM)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
FTN6 Victory Air | 24/02/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
FTN5 Victory Air | 24/02/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
FTN7 Victory Air | 24/02/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
FTN8 Victory Air | 24/02/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
FTN2 Victory Air | 24/02/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
FTN10 Victory Air | 24/02/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
FTN4 Victory Air | 23/02/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
FTN1 Victory Air | 23/02/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
FTN3 Victory Air | 23/02/2025 | 48 phút | Xem chi tiết |