Số hiệu
VN-A635Máy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
2Chậm
4Trễ/Hủy
852%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Shanghai(PVG) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ3901
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | Shanghai (PVG) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 39 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 7 phút | Trễ 1 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 3 giờ, 3 phút | Trễ 2 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 48 phút | Trễ 2 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 56 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 33 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 37 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Shanghai(PVG) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU281 China Eastern Airlines | 24/12/2024 | 4 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VN523 Vietnam Airlines | 24/12/2024 | 4 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
CZ6077 China Southern Airlines | 24/12/2024 | 4 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
9C7557 Spring Airlines | 23/12/2024 | 4 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
HO1327 Juneyao Air | 22/12/2024 | 4 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |