Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
2Trễ/Hủy
278%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taichung(RMQ) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ853
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Taichung (RMQ) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Taichung (RMQ) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Taichung (RMQ) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Taichung (RMQ) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Taichung (RMQ) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 22 phút | Trễ 1 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | Taichung (RMQ) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 28 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Taichung (RMQ) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 22 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Taichung (RMQ) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 48 phút | Trễ 2 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Taichung (RMQ) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 12 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Taichung (RMQ) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 46 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Taichung (RMQ) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 38 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Taichung (RMQ) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 phút | Sớm 36 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taichung(RMQ) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AE1857 Mandarin Airlines | 11/01/2025 | 3 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |