Số hiệu
VN-A675Máy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
7Chậm
6Trễ/Hủy
278%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taipei(TPE) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ841
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 3 giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 23 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 40 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 23 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 39 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 21 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 16 phút | ||
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 9 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 40 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 28 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 51 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 18 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taipei(TPE) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN571 Vietnam Airlines | 16/04/2025 | 3 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
JX711 Starlux | 16/04/2025 | 3 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
BR395 EVA Air | 16/04/2025 | 3 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
CI781 China Airlines | 16/04/2025 | 3 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
BR381 EVA Air | 15/04/2025 | 2 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
VJ843 VietJet Air | 15/04/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
JX713 Starlux | 15/04/2025 | 3 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
CI783 China Airlines | 15/04/2025 | 3 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
VN9343 Vietnam Airlines | 15/04/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
BR391 EVA Air | 15/04/2025 | 2 giờ, 54 phút | Xem chi tiết |