Số hiệu
N108JEMáy bay
Gulfstream IVĐúng giờ
20Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình St. Louis(SUS) đi Orlando(ORL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJA108
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 13 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 37 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 41 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 7 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 24 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 32 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 13 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 5 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 47 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 40 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 46 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 35 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 35 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 24 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | St. Louis (SUS) | Orlando (ORL) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Sớm 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình St. Louis(SUS) đi Orlando(ORL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|