Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
19Chậm
0Trễ/Hủy
294%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brunswick(SSI) đi Chicago(MDW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJA315
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | |||
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | |||
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 40 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 32 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 12 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 48 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 44 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 37 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 58 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 2 giờ, 22 phút | Trễ 2 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 42 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 33 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 1 giờ | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 57 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Sớm 27 phút | Sớm 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Sớm 15 phút | Sớm 3 phút | |
Đang cập nhật | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | |||
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 20 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Chicago (MDW) | Trễ 40 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brunswick(SSI) đi Chicago(MDW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
LXJ603 Flexjet | 25/04/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
EJA874 NetJets | 23/04/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
LXJ399 Flexjet | 22/04/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
HER119 Hera Flight | 21/04/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết |