Số hiệu
9H-VFFMáy bay
Bombardier Challenger 605Đúng giờ
14Chậm
5Trễ/Hủy
286%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ra'sal-Khaymah(RKT) đi Ra'sal-Khaymah(RKT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJT551
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 26 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 35 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 10 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 27 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 14 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 4 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 8 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 31 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 23 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 4 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 1 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 47 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 35 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 16 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 22 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 22 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 24 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 25 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 20 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Ra'sal-Khaymah(RKT) đi Ra'sal-Khaymah(RKT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|