Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Kaohsiung(KHH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ886
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | Trễ 21 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | Trễ 31 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | Trễ 25 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | Trễ 24 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | Trễ 31 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | Trễ 27 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | Trễ 21 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | Trễ 17 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | Trễ 22 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | Trễ 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | Trễ 34 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | Trễ 12 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Kaohsiung (KHH) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 34 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Kaohsiung(KHH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|