Số hiệu
VN-A897Máy bay
Airbus A350-941Đúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Melbourne(MEL) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN780
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 17 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 12 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 24 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 43 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Trễ 1 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 29 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 21 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 21 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 17 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 47 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 21 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 24 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Melbourne (MEL) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 35 phút | Sớm 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Melbourne(MEL) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ82 VietJet Air | 01/01/2025 | 8 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
JQ63 Jetstar | 01/01/2025 | 8 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |