Số hiệu
XA-UZXMáy bay
McDonnell Douglas MD-83(SF)Đúng giờ
19Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Laredo(LRD) đi Toledo(TOL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VTM289
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 14 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | |||
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 31 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 33 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 1 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 13 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 2 giờ, 6 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 3 giờ, 23 phút | Trễ 2 phút | |
Đang cập nhật | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | |||
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 26 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 41 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | |||
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 11 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 18 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 21 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 2 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 39 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Toledo (TOL) | Trễ 7 phút | Trễ 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Laredo(LRD) đi Toledo(TOL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|