Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
279%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Budapest(BUD) đi Stockholm(ARN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay W62403
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Budapest (BUD) | Stockholm (ARN) | |||
Đã lên lịch | Budapest (BUD) | Stockholm (ARN) | |||
Đã lên lịch | Budapest (BUD) | Stockholm (ARN) | |||
Đã lên lịch | Budapest (BUD) | Stockholm (ARN) | |||
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Stockholm (ARN) | Trễ 20 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Stockholm (ARN) | Trễ 50 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Stockholm (ARN) | Trễ 14 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Stockholm (ARN) | Trễ 3 giờ, 5 phút | Trễ 2 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Stockholm (ARN) | Trễ 21 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Stockholm (ARN) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Trễ 1 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Stockholm (ARN) | Trễ 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Budapest (BUD) | Stockholm (ARN) | Trễ 7 phút | Sớm 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Budapest(BUD) đi Stockholm(ARN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|