Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Yuma(YUM) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WCC3
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Yuma (YUM) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Yuma (YUM) | Phoenix (PHX) | Trễ 43 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Yuma (YUM) | Phoenix (PHX) | Trễ 3 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Yuma (YUM) | Phoenix (PHX) | Trễ 30 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Yuma (YUM) | Phoenix (PHX) | Trễ 46 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Yuma (YUM) | Phoenix (PHX) | Trễ 39 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Yuma (YUM) | Phoenix (PHX) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Yuma (YUM) | Phoenix (PHX) | Trễ 29 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Yuma (YUM) | Phoenix (PHX) | Trễ 50 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Yuma (YUM) | Phoenix (PHX) | Trễ 57 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Yuma(YUM) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|