Số hiệu
C-FRYVMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
10Chậm
3Trễ/Hủy
284%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(IAH) đi Calgary(YYC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WS1535
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | Trễ 16 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | Trễ 6 giờ, 35 phút | Trễ 5 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | Trễ 49 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | Trễ 12 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | Trễ 11 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 2 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | Trễ 19 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | Trễ 41 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | Trễ 12 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | Trễ 25 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | Trễ 11 phút | Sớm 29 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(IAH) đi Calgary(YYC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA537 United Airlines | 14/05/2025 | 4 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
WS1577 WestJet | 14/05/2025 | 4 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
UA2198 United Airlines | 14/05/2025 | 4 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
UA8198 United Airlines | 03/05/2025 | 3 giờ, 41 phút | Xem chi tiết |