Số hiệu
C-FRYVMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
0Chậm
0Trễ/Hủy
233%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(IAH) đi Calgary(YYC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WS8976
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 1 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | Trễ 9 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(IAH) đi Calgary(YYC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|