Số hiệu
C-GAMQMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Winnipeg(YWG) đi Vancouver(YVR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WS367
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Vancouver (YVR) | Trễ 17 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Vancouver (YVR) | Trễ 17 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Vancouver (YVR) | Trễ 16 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Vancouver (YVR) | Trễ 19 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Vancouver (YVR) | Trễ 14 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Vancouver (YVR) | Trễ 14 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Vancouver (YVR) | Trễ 8 phút | Sớm 32 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Winnipeg(YWG) đi Vancouver(YVR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AC297 Air Canada | 01/05/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
AC295 Air Canada | 01/05/2025 | 3 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
W8567 Cargojet Airways | 01/05/2025 | 3 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
F8857 Flair Airlines | 01/05/2025 | 2 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
WS483 WestJet | 01/05/2025 | 2 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
AC299 Air Canada | 01/05/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
WS449 WestJet | 01/05/2025 | 2 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
AC7793 Air Canada | 30/04/2025 | 3 giờ, 8 phút | Xem chi tiết |