Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
32Chậm
1Trễ/Hủy
197%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Gainesville(GVL) đi Brunswick(SSI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WUP880
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | |||
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Sớm 10 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Sớm 9 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 49 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 8 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 43 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 19 phút | Sớm 3 phút | |
Đang cập nhật | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 51 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 35 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 35 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 24 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | |||
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 38 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 35 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 53 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Sớm 34 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Sớm 3 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 56 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 18 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | |||
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 6 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 43 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Sớm 25 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 15 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 23 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Gainesville (GVL) | Brunswick (SSI) | Trễ 55 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Gainesville(GVL) đi Brunswick(SSI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|