Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
30Chậm
1Trễ/Hủy
393%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brunswick(SSI) đi Greensboro(GSO)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WUP419
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | |||
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | |||
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 58 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 25 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 46 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 5 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 21 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 58 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 1 giờ, 39 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 1 giờ, 53 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Sớm 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 7 phút | ||
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 32 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 40 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 30 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 52 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Đúng giờ | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 26 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 18 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 20 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 28 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Sớm 43 phút | Sớm 58 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 37 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Đúng giờ | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Greensboro (GSO) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brunswick(SSI) đi Greensboro(GSO)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|