Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
33Chậm
3Trễ/Hủy
491%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brunswick(SSI) đi Statesville(SVH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WUP880
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | |||
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | |||
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | |||
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | |||
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 26 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 34 phút | ||
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 41 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 43 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 1 giờ, 47 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 1 giờ, 39 phút | Trễ 1 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 34 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 2 giờ, 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 49 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 13 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 31 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 48 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 37 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 56 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 57 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 37 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 1 giờ, 56 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 34 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Sớm 2 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Sớm 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 32 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 56 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 48 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 47 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Sớm 28 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 31 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Sớm 5 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 12 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 55 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 37 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brunswick (SSI) | Statesville (SVH) | Trễ 41 phút | Trễ 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brunswick(SSI) đi Statesville(SVH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|