Số hiệu
N449TMMáy bay
Hawker Beechcraft 400XPĐúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Danville(DAN) đi Louisville(SDF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WUP449
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Danville (DAN) | Louisville (SDF) | Trễ 17 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Danville (DAN) | Louisville (SDF) | Trễ 34 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Danville (DAN) | Louisville (SDF) | Trễ 55 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Danville (DAN) | Louisville (SDF) | Trễ 32 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Danville (DAN) | Louisville (SDF) | Trễ 21 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Danville (DAN) | Louisville (SDF) | Trễ 18 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Danville (DAN) | Louisville (SDF) | Trễ 35 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Danville (DAN) | Louisville (SDF) | Trễ 18 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Danville (DAN) | Louisville (SDF) | Trễ 42 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Danville (DAN) | Louisville (SDF) | Trễ 44 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Danville (DAN) | Louisville (SDF) | Trễ 39 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Danville (DAN) | Louisville (SDF) | Trễ 52 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Danville (DAN) | Louisville (SDF) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Danville (DAN) | Louisville (SDF) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Danville (DAN) | Louisville (SDF) |
Chuyến bay cùng hành trình Danville(DAN) đi Louisville(SDF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|