Số hiệu
N891UPMáy bay
Beech King Air 350iĐúng giờ
24Chậm
3Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Athens(ATO) đi Columbus(LCK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WUP891
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Sớm 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 17 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 23 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 21 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 36 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 27 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 43 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 32 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 23 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 24 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 58 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 36 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 37 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 32 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 4 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 19 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 7 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 4 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 1 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 27 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 38 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 3 phút | ||
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 32 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Trễ 45 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATO) | Columbus (LCK) | Đúng giờ | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Athens(ATO) đi Columbus(LCK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|