Số hiệu
N918TXMáy bay
Cessna 750 Citation XĐúng giờ
29Chậm
1Trễ/Hủy
197%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Albany(ABY) đi Hayden(HDN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WUP918
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | |||
Đang bay | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 49 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Sớm 20 phút | Sớm 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 5 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Đúng giờ | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 50 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 47 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 16 phút | Sớm 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Sớm 11 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 16 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Sớm 3 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Sớm 1 giờ, 29 phút | Sớm 1 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Sớm 34 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 56 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 26 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 30 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 54 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 8 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Sớm 8 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 2 giờ | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 1 giờ, 58 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 54 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 29 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 18 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Trễ 33 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ABY) | Hayden (HDN) | Sớm 11 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Albany(ABY) đi Hayden(HDN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|