Số hiệu
N503UPMáy bay
Cessna Citation ExcelĐúng giờ
24Chậm
3Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New London(GON) đi Brunswick(SSI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WUP503
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 41 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 35 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 29 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 42 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Sớm 36 phút | Sớm 1 giờ | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 3 giờ, 37 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 51 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 51 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 17 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Sớm 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 22 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 46 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 29 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 3 giờ, 40 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 4 giờ, 18 phút | Sớm 8 phút | |
Đang cập nhật | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 11 giờ, 17 phút | ||
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 2 giờ, 40 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 49 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Sớm 31 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 52 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 34 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 25 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Trễ 44 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | New London (GON) | Brunswick (SSI) | Sớm 6 phút | Sớm 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New London(GON) đi Brunswick(SSI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|