Số hiệu
N452TMMáy bay
Hawker Beechcraft 400XPĐúng giờ
30Chậm
8Trễ/Hủy
487%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Monroe(QSQ) đi Lafayette(LFT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WUP452
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 31 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 27 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 54 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Sớm 5 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Sớm 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 24 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 34 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 42 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Sớm 10 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 24 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 58 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 56 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 5 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 37 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Sớm 22 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 13 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 47 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 55 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 24 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 35 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 46 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 7 giờ, 10 phút | Trễ 6 giờ, 59 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 30 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 35 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 2 giờ, 5 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Sớm 1 giờ, 3 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 3 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 41 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Sớm 4 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 31 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Sớm 16 phút | Sớm 54 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Lafayette (LFT) | Trễ 25 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Monroe(QSQ) đi Lafayette(LFT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|