Số hiệu
HA-LVIMáy bay
Airbus A321-271NXĐúng giờ
4Chậm
2Trễ/Hủy
275%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Stockholm(ARN) đi Budapest(BUD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay W62404
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Stockholm (ARN) | Budapest (BUD) | |||
Đã hạ cánh | Stockholm (ARN) | Budapest (BUD) | Trễ 44 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Stockholm (ARN) | Budapest (BUD) | Trễ 16 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Stockholm (ARN) | Budapest (BUD) | Trễ 3 giờ, 13 phút | Trễ 2 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | Stockholm (ARN) | Budapest (BUD) | Trễ 32 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Stockholm (ARN) | Budapest (BUD) | Trễ 1 giờ, 51 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Stockholm (ARN) | Budapest (BUD) | Trễ 36 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Stockholm (ARN) | Budapest (BUD) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Stockholm(ARN) đi Budapest(BUD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
D84487 Norwegian Air Sweden | 05/06/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
FR7603 Ryanair | 05/06/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
D83809 Norwegian Air Sweden | 01/06/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |