Số hiệu
N94RSMáy bay
Cirrus SR20Đúng giờ
4Chậm
2Trễ/Hủy
370%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Battle Creek(BTL) đi Battle Creek(BTL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WMU42
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Battle Creek (BTL) | Battle Creek (BTL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Battle Creek (BTL) | Battle Creek (BTL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Battle Creek (BTL) | Battle Creek (BTL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Battle Creek (BTL) | Battle Creek (BTL) | Sớm 3 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Battle Creek (BTL) | Battle Creek (BTL) | Sớm 1 giờ, 20 phút | Sớm 2 giờ, 28 phút | |
Đã hạ cánh | Battle Creek (BTL) | Battle Creek (BTL) | Trễ 15 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Battle Creek (BTL) | Battle Creek (BTL) | Trễ 1 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Battle Creek (BTL) | Battle Creek (BTL) | Trễ 21 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Battle Creek (BTL) | Battle Creek (BTL) | Trễ 17 phút | Sớm 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Battle Creek(BTL) đi Battle Creek(BTL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|