Số hiệu
N8840QMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
283%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Austin(AUS) đi Miami(MIA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN3139
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Miami (MIA) | Trễ 15 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Miami (MIA) | Trễ 5 giờ, 55 phút | Trễ 5 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Miami (MIA) | Trễ 7 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Miami (MIA) | Trễ 11 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Miami (MIA) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Miami (MIA) | Trễ 3 giờ, 26 phút | ||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Miami (MIA) | Trễ 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Miami (MIA) | Trễ 7 phút | Sớm 23 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Austin(AUS) đi Miami(MIA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|