Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
9Chậm
1Trễ/Hủy
286%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phoenix(PHX) đi Los Angeles(LAX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN363
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 55 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 13 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 27 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 31 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 38 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 29 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 29 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 23 phút | Sớm 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phoenix(PHX) đi Los Angeles(LAX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|