Số hiệu
N8603FMáy bay
Boeing 737-8H4Đúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
384%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(HOU) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN3889
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | Trễ 6 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | Trễ 36 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | Trễ 9 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | Trễ 18 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | Trễ 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | Trễ 31 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | Trễ 7 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | Trễ 57 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | Trễ 9 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 51 phút | |
Đang cập nhật | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | Trễ 3 phút | ||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Phoenix (PHX) | Trễ 24 phút | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(HOU) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|