Số hiệu
C-FENUMáy bay
De Havilland Canada Dash 8-400Đúng giờ
5Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Winnipeg(YWG) đi Saskatoon(YXE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WS3275
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Saskatoon (YXE) | |||
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Saskatoon (YXE) | Trễ 9 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Saskatoon (YXE) | Trễ 1 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Saskatoon (YXE) | Đúng giờ | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Saskatoon (YXE) | Trễ 1 phút | Sớm 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Winnipeg(YWG) đi Saskatoon(YXE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
W8593 Cargojet Airways | 07/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
WS3393 WestJet | 07/06/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
WS3403 WestJet | 07/06/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
QK7113 Air Canada | 28/05/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
WS9532 WestJet | 25/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết |