Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
30Chậm
2Trễ/Hủy
392%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Philadelphia(PHL) đi New York(LGA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WUP31
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Trễ 1 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Sớm 7 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 10 phút | Trễ 4 phút | |
Đang cập nhật | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 24 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 44 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 5 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 25 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 18 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 37 phút | Sớm 12 phút | |
Đang cập nhật | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 55 phút | ||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 32 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 36 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 55 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 58 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 57 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 24 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 42 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 15 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 48 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 40 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Sớm 15 phút | Sớm 50 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Sớm 9 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 23 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Sớm 2 giờ, 10 phút | Sớm 2 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Sớm 1 giờ, 35 phút | Sớm 2 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Philadelphia(PHL) đi New York(LGA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA4440 American Airlines | 25/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
AA4612 American Airlines | 25/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết |