Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
0Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lhasa(LXA) đi Xi'an(XIY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV9963
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | Trễ 17 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | Trễ 2 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | Trễ 12 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | Trễ 3 giờ, 18 phút | Trễ 2 giờ, 58 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | Trễ 16 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | Trễ 5 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | Trễ 7 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | Sớm 5 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | Trễ 4 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | Sớm 9 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Xi'an (XIY) | Trễ 3 phút | Sớm 29 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lhasa(LXA) đi Xi'an(XIY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|