Số hiệu
B-1355Máy bay
Boeing 737-85CĐúng giờ
32Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Urumqi(URC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MF8229
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 22 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 12 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 18 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 16 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 12 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 3 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 1 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 1 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 7 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 9 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 23 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 5 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 9 phút | Sớm 54 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 9 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 16 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 10 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 17 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 25 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 12 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 5 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 15 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Sớm 1 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Đúng giờ | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 1 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 5 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 24 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 13 phút | Trễ 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Urumqi(URC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CZ6894 China Southern Airlines | 04/06/2025 | 4 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
GS7835 Tianjin Airlines | 04/06/2025 | 4 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
HU7832 Hainan Airlines | 03/06/2025 | 4 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
CA2809 Air China | 02/06/2025 | 4 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
GS7578 Tianjin Airlines | 30/05/2025 | 4 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |