Số hiệu
B-1580Máy bay
Boeing 737-85CĐúng giờ
25Chậm
0Trễ/Hủy
393%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Urumqi(URC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MF8229
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Sớm 53 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 10 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 23 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 16 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 13 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 22 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Sớm 1 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Đúng giờ | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 15 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 6 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 2 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 6 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 4 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Sớm 1 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 14 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 3 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 16 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 16 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 20 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 17 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 9 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 3 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 6 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 5 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hủy | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 5 giờ, 45 phút | Trễ 5 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 11 phút | Sớm 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Urumqi(URC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
GS7839 Tianjin Airlines | 08/02/2025 | 4 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
GS7578 Tianjin Airlines | 07/02/2025 | 4 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
CZ6799 China Southern Airlines | 07/02/2025 | 4 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
CA2809 Air China | 07/02/2025 | 4 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
CZ6894 China Southern Airlines | 07/02/2025 | 4 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
GS7580 Tianjin Airlines | 04/02/2025 | 4 giờ, 19 phút | Xem chi tiết |