Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
24Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Xiamen(XMN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SC2280
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Sớm 7 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Sớm 18 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Sớm 3 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Sớm 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Trễ 2 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Sớm 8 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Trễ 3 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Sớm 1 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Trễ 7 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Trễ 11 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Đúng giờ | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Sớm 3 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Trễ 1 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Đúng giờ | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Trễ 9 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Sớm 5 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Sớm 6 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Sớm 1 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Trễ 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Sớm 1 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Trễ 5 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Trễ 1 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Trễ 1 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xiamen (XMN) | Sớm 10 phút | Sớm 38 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Xiamen(XMN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MF8126 Xiamen Air | 01/02/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
GS7889 Tianjin Airlines | 01/02/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
MF8136 Xiamen Air | 01/02/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
CA2837 Air China | 01/02/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
MF8146 Xiamen Air | 31/01/2025 | 2 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
GS7891 Tianjin Airlines | 31/01/2025 | 2 giờ, 36 phút | Xem chi tiết |