Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
25Chậm
1Trễ/Hủy
099%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xining(XNN) đi Yushu(YUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JD5639
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Sớm 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Sớm 5 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 8 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Đúng giờ | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Sớm 2 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 3 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 16 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Sớm 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 8 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Sớm 1 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Sớm 9 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 15 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 25 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 35 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Sớm 6 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 3 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 3 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Sớm 1 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 1 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Sớm 6 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 8 phút | Sớm 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xining(XNN) đi Yushu(YUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU2217 China Eastern Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
MU2343 China Eastern Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
TV6009 Tibet Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
TV9867 Tibet Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
TV6029 Tibet Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |